Ngoại thất của phiên bản Kia Optima 2.0L ATH
Đèn pha Bi – Xenon thông minh, hỗ trợ ánh sáng tự động cảm biến theo góc đánh lái.
2. Đèn sương mù dạng LED 3 điểm
Đèn sương mù LED 3 điểm hiện đại, độc đáo.
3. Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu dạng Led tinh tế thu hút mọi ánh nhìn từ phía sau
4. Đèn phanh LED
Đèn phanh LED được bố trí ẩn bên trong khoang lái, cho phép dễ dàng quan sát từ phía sau.
5. Mâm xe hợp kim
Mâm xe hợp kim 18 inch tiện mặt thể thao.
6. Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt dạng ma trận kim cương với viền mạ Chrome thời trang, nổi bật hơn bao giờ hết.
7. Cản sau mạ chrome
Cản sau mạ Chrome và ống xả kép dạng Oval thể thao, mạnh mẽ.
Nội thất của phiên bản Kia Optima 2.0L ATH
1. Ghế chỉnh điện
Hàng ghế trước chỉnh điện tiện nghi sang trọng.
2. Không gian nội thất rộng rãi và sang trọng
Không gian nội thất rộng rãi thiết kế thông minh được bọc da cao cấp sang trọng.
2. Cửa sổ trời toàn cảnh
Cửa sổ trời toàn cảnh, một cách thức cảm nhận không gian ngoài trời tuyệt vời.
4. Chất liệu gỗ
Chất liệu gỗ được sử dụng tinh tế tăng tính sang trọng cho không gian nội thất.
5. Sạc điện thoại không dây
Sạc điện thoại không dây thông minh, không thể dễ dàng hơn trong việc nạp đầy pin cho điện thoại thân yêu của bạn
6. Nút Start/Stop hợp kim cao cấp
Nút Star/stop hợp kim cao cấp, một điểm nhấn nổi bật, thời trang trong không gian nội thất.
7. Hệ thống âm thanh cao cấp Harman/Kardon
Hệ thống âm thanh cao cấp Harman/Kardon, 10 loa với hệ thống tái tạo âm thanh và hiệu ứng âm thanh vòm biến chiếc xe thành một rạp hát di động.
Khả năng vận hành của phiên bản Kia Optima 2.0L ATH
1. Động cơ xăng Nu 2.0
- Động cơ xăng Nu 2.0
- 152Hp / 6200rpm
- 194Nm / 4000rpm
- Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu
2. Hộp số tự động 6 cấp
Tối ưu hoá khả năng tăng tốc và sự thoải mái khi việc chuyển sổ được cải tiến vượt trội.
3. Hệ thống treo độc lập bốn bánh
Ổn định ở tốc độ cao, êm ái trên mọi cung đường.
An toàn cùng với Kia Optima 2.0L ATH
1. Khung xe thế hệ mới
Khung xe thế hệ mới, với việc sử dụng thép cường lực cải tiến đảm bảo độ cứng tối đa và tối ưu hoá trọng lượng.
2. Hệ thống 7 túi khí
Được bổ sung túi khí đầu gối người lái, giảm tối đa chấn thương cho người sử dụng khi xảy ra va chạm.
3. Hệ thống ESP và VSM
Hệ thống ESP và VSM
Hỗ trờ và đảm bảo chiếc xe luôn nằm trong sự kiểm soát của bạn kể cả khi ở tốc độ cao.
4. Hệ thống cảm biến đa điểm và camera lùi
Thông số kỹ thuật của Kia Optima 2.0L ATH
Kích thước và trọng lượng | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.855 x 1.860 x 1.465 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.805 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | ||
Bán kính quay vòng | 5.450 mm | ||
Trọng lượng Không tải | 1.530 kg | 1.540 kg | |
Trọng lượng Toàn tải | 2.030 kg | 2.050 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 70 L | ||
Số chỗ ngồi | 05 chỗ | ||
Động cơ và Hộp số | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Kiểu | Xăng, Nu 2.0L | Xăng, Theta II 2.4L | |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | ||
Dung tích xi lanh | 1.999 cc | 2.359 cc | |
Công suất cực đại | 152Hp / 6200rpm | 176Hp / 6000rpm | |
Mô men xoắn cực đại | 194Nm / 4000rpm | 228Nm / 4000rpm | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | ||
Khung gầm | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Hệ thống treo Trước | Kiểu McPherson | ||
Hệ thống treo Sau | Đa liên kết | ||
Phanh Trước x Sau | Đĩa x Đĩa | ||
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | ||
Lốp xe | 235/45R18 | ||
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | ||
Ngoại thất | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Đèn pha HID | • | • | Bi - Xenon |
Đèn pha tự động | • | • | • |
Hệ thống rửa đèn pha | • | • | • |
Đèn LED chạy ban ngày | • | • | • |
Gạt mưa tự động | • | • | • |
Cụm đèn sau dạng LED | • | • | • |
Đèn sương mù phía trước dạng LED | • | • | |
Đèn phanh lắp trên cao | • | • | • |
Kính lái chống tia UV | • | • | • |
Tay nắm & viền cửa mạ Chrome | • | • | • |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | • | • | • |
Nội thất | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Tay lái bọc da | • | • | • |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | • | • | • |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số | • | • | • |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | • | • | • |
Sưởi vô lăng | - | • | • |
Màn hình hiển thị đa thông tin | • | • | • |
CD, kết nối Bluetooth, AUX, USB, iPod | • | • | • |
Hệ thống âm thanh Harman/Kardon | - | • | • |
Số loa | 6 | 10 | 10 |
Chế độ thoại rảnh tay | • | • | • |
Sạc điện thoại không dây | • | • | • |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm, chống kẹp ở 2 cửa trước | • | • | • |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | • | • | • |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | • | • | • |
Rèm che nắng hàng ghế sau | • | • | • |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu | • | • | • |
Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp tích hợp đèn LED | • | • | • |
Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹp Panoramic | - | • | • |
Ghế da cao cấp | • | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | • | • | • |
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí | • | • | • |
Ghế hành khách trước chỉnh điện 10 hướng | - | • | • |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước | - | • | • |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói | • | • | • |
Ghế sau gập 6:4 | • | • | • |
Đèn trang điểm | • | • | • |
An toàn | 2.0 AT | 2.0 ATH | 2.4 GT-Line |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | • | • |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | • | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | • | • |
Ga tự động | • | • | • |
Phanh tay điện tử | • | • | • |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS | - | • | • |
Hệ thống chống trộm | • | • | • |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | • | • | • |
Khóa cửa điều khiển từ xa | • | • | • |
Dây đai an toàn các hàng ghế | • | • | • |
Túi khí | 6 | 7 | 7 |
Khóa cửa trung tâm | • | • | • |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau | • | • | • |
Camera lùi | - | • | • |
[giaban]990.000.000 VNĐ[/giaban]