Mazda BT50 2.2 MT 4WD sản xuất 2017, đối thủ đáng gờm của Ford Ranger tại Việt Nam. Với phiên bản Facelift,
xe BT50 2.2 MT có nhiều sự cải tiến vượt trội, mang đến sự khỏe khoắn và thể thao cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MAZDA BT50 2.2MT 4WD
Động cơ
Loại động cơ: | Dầu, tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 2198cc |
Số van | 16V |
Công suất tối đa (HP): | 148@2700 |
Mômen xoắn tối đa (Nm): | 375@1500-2500 |
Tốc độ tối đa (km/h): | |
Hộp số: | Sàn 6 cấp (6MT) |
Hệ thống truyền động: | 2 cầu ( 4WD ) |
Mức tiêu hao nhiên liệu (nội thành): | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (ngoại thành): | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp): | |
Dung tích bình nhiên liệu: | 80 lít |
Hệ thống treo trước: | Độc lập,thanh giằng với lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau: | Nhíp lá |
Phanh Trước | Đĩa |
Phanh Sau | Tang trống |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 |
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm): | 5365 |
Chiều rộng tổng thể (mm): | 1850 |
Chiều cao tổng thể (mm): | 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm): | 3220 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) : | |
Trọng lượng không tải (kg): | 2076 |
Trọng lượng toàn tải (kg): | 3200 |
Dung tích khoang chứa đồ (lít): | |
Số chỗ ngồi: | 5 |
An toàn
Số túi khí: | 2 |
Hê thống chống bó cứng phanh ABS: | |
Hệ thống trợ lực phanh điện tử BA: | Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD: | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP: | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (traction control) : | Không |
Hệ thống hộ trợ khởi động ngang dốc: | Không |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc: | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù: | Không |
Camera lùi: | Không |
Cảm biến quanh xe: | Không |
Hệ thống đỗ xe tự động: | Không |
Hệ thống phanh khoảng cách: | Không |
Ngoại thất
Hệ Thống Chiếu Sáng: | HALOGEN |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày: | Không |
Đèn sương mù trước: | |
Đèn sương mù sau: | Không |
Đèn chiếu sáng tự động: | Không |
Đèn pha tự động: | Không |
Đèn điều khiển chỉnh theo góc lái: | Không |
Đèn điều chỉnh độ cao: | |
Hệ thống rửa đèn: | Không |
Ống xả kép: | Không |
Nội thất
Hệ thống giải trí | MP3 / USB |
Kết nối bluetooth | |
Số lượng loa | 4 |
Cửa sổ trời: | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình: | Không |
Gương hậu gập điện: | |
Gương chống chói: | |
Khóa cửa tự động: | |
Vô lăng tích hợp đa năng | |
Hệ thống điều hòa: | Chỉnh tay 2 vùng độc lập |
Hệ thống điều hòa hàng ghế thứ 3 | n/a |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Ghế chỉnh điện | Ghế chỉnh tay |
Cốp sau chỉnh điện
[giaban]645.000.000 VNĐ[/giaban] | Không
|